Có 2 kết quả:
审美观 shěn měi guān ㄕㄣˇ ㄇㄟˇ ㄍㄨㄢ • 審美觀 shěn měi guān ㄕㄣˇ ㄇㄟˇ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) esthetic conception
(2) esthetic point of view
(3) standard
(2) esthetic point of view
(3) standard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) esthetic conception
(2) esthetic point of view
(3) standard
(2) esthetic point of view
(3) standard
Bình luận 0